All New Xpander


Phiên Bản Xe

Phiên bản Giá bán lẻ Khuyến mãi
Xpander AT 630.000.000

5 chỉ vàng SJC trị giá 30tr

Xpander MT 555.000.000

4 chỉ vàng SJC trị giá 25tr

Xpander AT Special Edition 630.000.000

5 chỉ vàng SJC trị giá 30tr

Thư Viện

Đăng Ký Lái Thử Ngay!

Đăng Ký

Ngoại Thất

Nội thất

Vận Hành

An Toàn

Thông số kỹ thuật

KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4.475 x 1.750 x 1.700 4.475 x 1.750 x 1.700 4.475 x 1.750 x 1.700
Khoảng cách hai cầu xe (mm) 2.775 2.775 2.775
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) 1.520/1.510 1.520/1.510 1.520/1.510
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 5,2 5,2 5,2
Khoảng sáng gầm xe (mm) 205 205 205
Trọng lượng không tải (Kg) 1.230 1.240 1.240
Số chỗ ngồi 7 7 7
ĐỘNG CƠ
Loại động cơ 1.5L MIVEC 1.5L MIVEC 1.5L MIVEC
Dung Tích Xylanh (cc) 1.499 1.499 1.499
Công suất cực đại (ps/rpm) 104/6.000 104/6.000 104/6.000
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) 141/4.000 141/4.000 141/4.000
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 45 45 45
TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO
Hộp số Số sàn 5 cấp Số tự động 4 cấp Số tự động 4 cấp
Truyền động 1 cầu - 2WD 1 cầu - 2WD 1 cầu - 2WD
Trợ lực lái Điện Điện Điện
Hệ thống treo trước McPherson với lò xo cuộn McPherson với lò xo cuộn McPherson với lò xo cuộn
Hệ thống treo sau Thanh xoắn Thanh xoắn Thanh xoắn
Lốp xe trước/sau 205/55R16 205/55R16 205/55R16
Phanh trước/sau Đĩa/Tang trống Đĩa/Tang trống Đĩa/Tang trống
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km) - - -
- Kết hợp 6,1 6,2 6,2
- Trong đô thị 7,4 7,6 7,6
- Ngoài đô thị 5,3 5,4 5,4

Đăng ký để nhận giá ưu đãi