Phiên bản | Giá bán lẻ đề xuất |
---|---|
MT | 380.500.000 |
CVT Eco | 415.500.000 |
CVT | 450.500.000 |
Mirage mới cuốn hút ánh nhìn bằng thiết kế tổng thể hài hòa và ấn tượng hơn. Từ những đường nét mạnh mẽ trên thân xe đến các chi tiết tinh tế của lưới tản nhiệt kiểu mới, mâm bánh xe 2 tông màu với phong cách trẻ trung đến thiết kế đuôi xe hiện đại, Mirage mới sẽ là trợ thủ đắc lực cho cuộc sống sôi động và không ngừng sáng tạo.
Đèn pha HID không chỉ tăng cường khả năng chiếu sáng mà còn tạo điểm nhấn ấn tượng cho phần đầu xe
Đèn sau sử dụng bóng LED giúp phần đuôi xe hiện đại và năng động hơn
Chìa khóa thông minh KOS sẽ hỗ trợ việc khóa và mở cửa thuận tiện với thao tác đơn giản là bấm nút trên cửa mà không cần chạm đến chìa khóa.
Đèn báo rẽ tích hợp vào gương chiếu hậu tăng khả năng an toàn
Phần cản trước của xe được tăng cường các chi tiết viền crôm tinh tế và sang trọng. (*) Hình ảnh minh họa có thể khác biệt so với thực tế
Mâm hợp kim 15″ thiết kế mới với 2 tông màu, giúp xe thêm phong cách và ấn tượng hơn.
Cánh lướt gió phía đuôi xe giúp tăng tính khí động học và kết hợp hài hòa với thiết kế đuôi xe. Đồng thời, đèn phanh thứ ba dạng LED cũng được tích hợp, gia tăng khả năng an toàn cho xe.
Bước vào bên trong, Mirage khiến khách hàng không khỏi ngạc nhiên bởi không gian nội thất cực kỳ rộng rãi bởi phong cách thiết kế Nhật Bản mang đến tiện ích tối đa cho hành khách. Những chuyến đi cho cả gia đình 5 người cùng Mirage vẫn thoải mái và đầy tiện ích với khoang hành lý rộng rãi phía sau.
Không cần chạm vào chìa khóa cũng như không cần tra chìa vào ổ, hệ thống Nút bấm khởi động OSS sẽ đơn giản hóa việc khởi động và tắt máy thật dễ dàng và tiện lợi: chỉ cần bấm nút Start/Stop Engine.
Hệ thống điều hòa tự động sẽ tự điều chỉnh nhằm đảm bảo nhiệt độ đã cài đặt dù thời tiết bên ngoài xe thay đổi.
Hệ thống ga tự động giúp duy trì tốc độ ổn định mà không phải đặt chân trên bàn đạp ga, giúp việc lái xe trở nên thoải mái và thư giãn hơn, đặc biệt là các hành trình dài
Mirage CVT được trang bị hệ thống giải trí DVD cùng màn hình cảm ứng và 4 loa. Khả năng kết nối đa dạng như Bluetooth/AUX/USB giúp bạn dễ dàng kết nối hệ thống âm thanh trên xe với điện thoại, máy tính bảng hoặc các nguồn phát khác.
Màn hình sẽ cung cấp các thông tin hữu ích cho người lái như: mức tiêu hao nhiên liệu, quãng đường có thể đi được với lượng xăng còn lại, nhắc nhở bảo dưỡng, nhiệt độ bên ngoài…
Đồng hồ hiển thị thông tin với độ tương phản cao, giúp người lái dễ dàng quan sát đồng thời tăng thêm nét đẹp và sang trọng cho nội thất.
Khay đựng hành lý tiện ích mở rộng không gian chứa đồ, giúp khoang hành lý trở nên gọn gàng hơn.
Hàng ghế sau có thể gập riêng biệt 60-40 cho phép bạn tùy biến không gian nội thất linh hoạt để tận dụng tối đa không gian tùy thuộc số người và hành lý .
Mirage kế thừa khả năng vận hành mạnh mẽ và bền bỉ vốn có của các mẫu xe Mitsubishi. Giờ đây, cùng với những đột phá trong công nghệ tiết kiệm nhiên liệu, Mirage là mẫu xe tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu phân khúc.
Động cơ 1.2L thế hệ mới với công nghệ MIVEC tiên tiến giúp cải thiện công suất và mô-men xoắn, cho khả năng tăng tốc đáng ngạc nhiên và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
Hộp số CVT cho phép chuyển số êm dịu và giảm tiêu hao nhiên liệu. Công nghệ điều khiển hộp số thông minh INVECS-II với khả năng ghi nhớ thao tác người lái sẽ đưa ra chương trình sang số phù hợp giúp nâng cao cảm giác lái và tiết kiệm nhiên liệu.
Giúp gia tăng cảm giác lái của tài xế ở các khoảng tốc độ khác nhau. Đồng thời, giúp nâng cao độ ổn định của xe khi chạy tốc độ cao.
Mirage có bán kính quay vòng nhỏ nhất phân khúc – chỉ 4,6m, giúp việc điều khiển xe trở nên dễ dàng và linh hoạt hơn, ngay cả nơi đô thị đông đúc.
Thiết kế tối ưu hiệu quả khí động học giúp Mirage có hệ số cản gió thấp hơn cả, giúp xe luôn ổn định khi vận hành, giảm tiếng ồn của gió và đạt mức tiết kiệm nhiên liệu tối đa.
Hệ thống an toàn của Mitsubishi Mirage xây dựng từ khung xe RISE cứng vững của Mitsubishi được đúc kết từ đường đua Dakar Rally. Kết hợp với những công nghệ an toàn chuẩn mực, Mitsubishi Mirage sẽ mang đến khả năng bảo vệ an toàn hiệu quả
Hệ thống phanh ABS giúp chống bó cứng phanh và làm chủ tay lái khi phanh gấp trên đường trơn trợt
Hệ thống phanh EBD phân bố lực phanh tối ưu để giảm quãng đường phanh khi tải trọng thay đổi.
Khung xe RISE cứng vững, đạt tiêu chuẩn 5 sao của ANCAP, đảm bảo an toàn cao cho khoang hành khách khi va chạm.
Túi khí đôi cho hàng ghế trước, đảm bảo an toàn trong các va chạm trực diện.
Kết hợp với hệ thống túi khí đảm bảo an toàn cao khi xảy ra va chạm.
Khi xảy ra các va chạm trực diện, cột lái và bàn đạp phanh sẽ tự đổ nhằm bảo vệ tối đa phần đầu và chân cho người lái.
KÍCH THƯỚC | - | - | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3.795 x 1.665 x 1.510 | 3.795 x 1.665 x 1.510 | 3.795 x 1.665 x 1.510 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 | 2.450 | 2.450 |
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) | 1.430/1.415 | 1.430/1.415 | 1.430/1.415 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 4,6 | 4,6 | 4,6 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | 160 | 160 |
Trọng lượng không tải (kg) | 830 | 860 | 860 |
Tổng trọng lượng (kg) | 1.280 | 1.310 | 1.310 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
ĐỘNG CƠ | - | - | |
Loại động cơ | 1.2L MIVEC | 1.2L MIVEC | 1.2L MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử. |
Dung Tích Xylanh | 1.193 | 1.193 | 1.193 cc |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 78/6.000 | 78/6.000 | 78/6.000 |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 100/4.000 | 100/4.000 | 100/4.000 |
Tốc độ cực đại (Km/h) | 170 | 167 | 167 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 35 | 35 | 35 |
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO | - | - | |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Tự động vô cấp (CVT) | Tự động vô cấp (CVT) |
Hệ thống treo trước | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Mâm - Lốp | 175/55R15 | 175/55R15 | 175/55R15 |
Mâm bánh xe | Hợp kim 15", 2 tông màu | Hợp kim 15", 2 tông màu | Hợp kim 15", 2 tông màu |
Phanh trước | Đĩa 13 inch | Đĩa 13 inch | Đĩa 13 inch |
Phanh sau | Tang trống 7 inch | Tang trống 7 inch | Tang trống 7 inch |
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100Km) | - | - | - |
- Kết hợp | 4,9 | 5,0 | 5,0 |
- Trong đô thị | 6,0 | 6,0 | 6,0 |
- Ngoài đô thị | 4,2 | 4,5 | 4,5 |