New Triton


Phiên Bản Xe

Phiên bản Giá bán lẻ
4×4 AT (mới) 818.500.000
4×2 AT (mới) 730.500.000

Thư Viện

Đăng Ký Lái Thử Ngay!

Đăng Ký

Ngoại Thất

Nội thất

Vận Hành

An Toàn

Thông số kỹ thuật

KÍCH THƯỚC - -
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 5.305 x 1.815 x 1.795 5.305 x 1.815 x 1.795
Kích thước thùng sau (DxRxC) (mm) 1.520 x 1.470 x 475 1.520 x 1.470 x 475
Khoảng cách hai cầu xe (mm) 3.000 3.000
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 5,9 5,9
Khoảng sáng gầm xe (mm) 220 220
Trọng lượng không tải (kg) 1925 1810
Số chỗ ngồi (người) 5 5
ĐỘNG CƠ - -
Loại động cơ 2.4L Diesel MIVEC 2.4L Diesel MIVEC
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu điện tử Phun nhiên liệu điện tử
Công suất cực đại (ps/rpm) 181/3.500 181/3.500
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) 430/2.500 430/2.500
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 75 75
TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO - -
Hộp số 6AT - Sport Mode 6AT - Sport Mode
Truyền động 2 cầu Super Select 4WD-II Cầu sau
Gài cầu điện tử Không
Chế độ chọn địa hình Off-road Không
Trợ lực lái Thủy lực Thủy lực
Hệ thống treo trước Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Nhíp lá Nhíp lá
Lốp xe trước/sau 265/60R18 265/60R18
Phanh trước Đĩa thông gió 17" Đĩa thông gió 17"
Phanh sau Tang trống Tang trống

Đăng ký để nhận giá ưu đãi