Outlander


Phiên Bản Xe

Phiên bản Giá bán lẻ
CVT 2.0 950.000.000
STD 2.0 825.000.000
CVT 2.4 1.046.000.000
mitsubishi-outlander-gallery-12

Thư Viện

Đăng Ký Lái Thử Ngay!

Đăng Ký

Ngoại Thất

Nội thất

Vận Hành

An Toàn

Thông số kỹ thuật

KÍCH THƯỚC - - -
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4.695 x 1.810 x 1.710 4.695 x 1.810 x 1.710 4.695 x 1.810 x 1.710
Khoảng cách hai cầu xe (mm) 2.670 2.670 2.670
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) 1.540/1.540 1.540/1.540 1.540/1.540
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 5,3 5,3 5,3
Khoảng sáng gầm xe (mm) 190 190 190
Trọng lượng không tải (Kg) 1.500 1.535 1.610
Số chỗ ngồi 7 người 7 người 7 người
ĐỘNG CƠ - - -
Loại động cơ 4B11 DOHC MIVEC 4B11 DOHC MIVEC 4B12 DOHC MIVEC
Dung Tích Xylanh (cc) 1.998 1.998 2.360
Công suất cực đại (ps/rpm) 145/6.000 145/6.000 167/6.000
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) 196/4.200 196/4.200 222/4.100
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 63 63 60
TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO - - -
Hộp số Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III
Truyền động Cầu trước Cầu trước 4WD
Trợ lực lái Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson với thanh cân bằng Kiểu MacPherson với thanh cân bằng Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Đa liên kết với thanh cân bằng Đa liên kết với thanh cân bằng Đa liên kết với thanh cân bằng
Lốp xe trước/sau 225/55R18 225/55R18 225/55R18
Phanh trước/sau Đĩa thông gió/Đĩa Đĩa thông gió/Đĩa Đĩa thông gió/Đĩa
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100Km) - - -
- Kết hợp 7,2 7,2 7,7
- Trong đô thị 9,7 9,7 10,3
- Ngoài đô thị 5,8 5,8 6,2

Đăng ký để nhận giá ưu đãi